Dung lượng cỗ nhớ: 4GB GDDR6Core Clock: Base:1530Mhz;Boost:1725MhzBăng thông: 128-bitKết nối: DVI-D, HDMI, DisplayPort
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6OC Mode: 1830 MHz (Boost Clock)Gaming Mode (Default) – GPU Boost Clock: 1800 MHz , GPU Base Clock : 1530 MHzBăng thông: 192-bitKết nối: Yes x 1 (Native DVI-D), Yes x 1 (Native HDMI 2.0b), HDCP tư vấn Yes (2.2)
Chip: NVIDIA GeForce GTX 1050 TIChuẩn giao tiếp: PCI Express 3.0Bộ nhớ VGA: 4GB GDDR5 Bus bộ nhớ: 128 bitĐộ phân giải tối đa: 7680 x 4320
Chipset Geforce GTX 1060Bộ ghi nhớ trong 3GbBus 192BitCore Clock Boost Clock : 1708 MHz/Base Clock : 1506 MHzMemory Clock 8008MHzDirectX DirectX 12Chuẩn dắc cắm PCIE 3.0Cổng tiếp xúc Dual-link DVI-D x 1/ DisplayPort x 2/ HDMI x 2
GPU: GTX 1060Nhân CUDA: 1152Bộ nhớ: 3GB GDDR5Bus: 192-bitXung nhịp GPU: 1620MhzXung nhịp OC: 1847MhzXung nhịp cỗ nhớ: 8008MhzGiao tiếp PCIe 3.0
Engine đồ vật họa: GeForce RTX 3080Bộ nhớ: 10GB GDDR6XCUDA: 8704Giao diện cỗ nhớ: 320 bitKết nối: DisplayPort*3, HDMI*1PSU đề nghị: 750W
Engine trang bị họa: GeForce RTX 3080Bộ nhớ: 10GB GDDR6XCUDA: 8704Boost Clock (MHz): 1710Giao diện cỗ nhớ: 320 bitKết nối: DisplayPort*3, HDMI*1PSU đề nghị: 700W
Engine trang bị họa: GeForce RTX™ 3080Bộ nhớ: 10GB GDDR6XLõi CUDA: 8704Giao diện cỗ nhớ: 320 bitPSU đề nghị: 750WĐầu nguồn phụ: 8 Pin*2
Engine đồ gia dụng họa: GeForce RTX™ 3080Bộ nhớ: 10GB GDDR6XLõi CUDA: 8704Giao diện bộ nhớ: 320 bitPSU đề nghị: 750WĐầu nguồn phụ: 8 Pin*2
Engine vật họa: GeForce RTX 3080Bộ nhớ: 10GB GDDR6XCUDA: 8704Giao diện cỗ nhớ: 320 bitKết nối: DisplayPort*3, HDMI*1PSU đề nghị: 750W
Engine thứ họa: GeForce RTX 3070Bộ nhớ: 8GB GDDR6CUDA: 5888Giao diện cỗ nhớ: 256 bitKết nối: DisplayPort 1.4a*3, HDMI 2.1*1PSU đề nghị: 650W
GPUGe: Force RTX 2070Nhân CUDA: 2304Memoria Video: 8GB GDDR6Bus RAM: 256-bitClock GPUBoost: 1620 MHz123456...Loading...
Linh kiện mớiLinh khiếu nại cũThiết bị chống GameMáy tính để bànMàn hình sản phẩm công nghệ tínhLaptopỔ cứng PCChuột, bàn phím, tai ngheThiết bị mạng, cameraPhụ kiện điện thoạiThiết bị âm thanhPhụ khiếu nại và phần mềm
Bạn đang xem: Card màn hình cũ giá rẻ
Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6OC Mode: 1830 MHz (Boost Clock)Gaming Mode (Default) – GPU Boost Clock: 1800 MHz , GPU Base Clock : 1530 MHzBăng thông: 192-bitKết nối: Yes x 1 (Native DVI-D), Yes x 1 (Native HDMI 2.0b), HDCP tư vấn Yes (2.2)
Chip: NVIDIA GeForce GTX 1050 TIChuẩn giao tiếp: PCI Express 3.0Bộ nhớ VGA: 4GB GDDR5 Bus bộ nhớ: 128 bitĐộ phân giải tối đa: 7680 x 4320
Chipset Geforce GTX 1060Bộ ghi nhớ trong 3GbBus 192BitCore Clock Boost Clock : 1708 MHz/Base Clock : 1506 MHzMemory Clock 8008MHzDirectX DirectX 12Chuẩn dắc cắm PCIE 3.0Cổng tiếp xúc Dual-link DVI-D x 1/ DisplayPort x 2/ HDMI x 2
GPU: GTX 1060Nhân CUDA: 1152Bộ nhớ: 3GB GDDR5Bus: 192-bitXung nhịp GPU: 1620MhzXung nhịp OC: 1847MhzXung nhịp cỗ nhớ: 8008MhzGiao tiếp PCIe 3.0
Xem thêm: Điểm Khác Biệt Của ' Xổ Số Kiểu Mỹ Ở Việt Nam ? Xổ Số Kiểu Mỹ Ở Việt Nam
Chip đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1050TiBộ nhớ: 4GB GDDR5 ( 128-bit )GPU clock Boost: 1468 MHz/ Base: 1354 MHz in OC Mode Boost: 1442 MHz/ Base: 1328 MHz in GamingEngine đồ vật họa: GeForce RTX 3080Bộ nhớ: 10GB GDDR6XCUDA: 8704Giao diện cỗ nhớ: 320 bitKết nối: DisplayPort*3, HDMI*1PSU đề nghị: 750W
Engine trang bị họa: GeForce RTX 3080Bộ nhớ: 10GB GDDR6XCUDA: 8704Boost Clock (MHz): 1710Giao diện cỗ nhớ: 320 bitKết nối: DisplayPort*3, HDMI*1PSU đề nghị: 700W
Engine trang bị họa: GeForce RTX™ 3080Bộ nhớ: 10GB GDDR6XLõi CUDA: 8704Giao diện cỗ nhớ: 320 bitPSU đề nghị: 750WĐầu nguồn phụ: 8 Pin*2
Engine đồ gia dụng họa: GeForce RTX™ 3080Bộ nhớ: 10GB GDDR6XLõi CUDA: 8704Giao diện bộ nhớ: 320 bitPSU đề nghị: 750WĐầu nguồn phụ: 8 Pin*2
Engine vật họa: GeForce RTX 3080Bộ nhớ: 10GB GDDR6XCUDA: 8704Giao diện cỗ nhớ: 320 bitKết nối: DisplayPort*3, HDMI*1PSU đề nghị: 750W
Engine thứ họa: GeForce RTX 3070Bộ nhớ: 8GB GDDR6CUDA: 5888Giao diện cỗ nhớ: 256 bitKết nối: DisplayPort 1.4a*3, HDMI 2.1*1PSU đề nghị: 650W
GPUGe: Force RTX 2070Nhân CUDA: 2304Memoria Video: 8GB GDDR6Bus RAM: 256-bitClock GPUBoost: 1620 MHz123456...Loading...
Linh kiện mớiLinh khiếu nại cũThiết bị chống GameMáy tính để bànMàn hình sản phẩm công nghệ tínhLaptopỔ cứng PCChuột, bàn phím, tai ngheThiết bị mạng, cameraPhụ kiện điện thoạiThiết bị âm thanhPhụ khiếu nại và phần mềm