Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:58, phương diện trời lặn 16:53. Bạn đang xem: Nhiệt độ sydney hôm nay | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mặt trăng: | Trăng mọc 16:27, Trăng lặn 06:25, Pha mặt Trăng: Trăng tròn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhiệt độ nước: +20 °C | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ số tử ngoại: 2,9 (Thấp) Nguy cơ tổn hại từ tia rất tím thấpĐeo kính râm, bôi kem hạn chế nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết bức xạ tia cực tím.
Gió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 86-90%Mây: 45%Áp suất ko khí: 1016 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió thổi dịu vừa phải, miền Tây, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 62-87%Mây: 17%Áp suất không khí: 1016-1019 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), độ cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100%
Gió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 56-65%Mây: 24%Áp suất không khí: 1013-1016 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, phương bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 70-75%Mây: 21%Áp suất ko khí: 1015 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió dịu nhàng, tây Bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 77-87%Mây: 5%Áp suất không khí: 1013-1015 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, miền Tây, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 58-90%Mây: 0%Áp suất không khí: 1013-1015 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, tây Bắc, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 39-51%Mây: 0%Áp suất không khí: 1009-1012 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, tây Bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 60-68%Mây: 18%Áp suất không khí: 1011 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió vơi nhàng, tây Bắc, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 65-69%Mây: 31%Áp suất không khí: 1011 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, tây Bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 54-68%Mây: 63%Áp suất ko khí: 1011 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, miền Tây, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 47-55%Mây: 71%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, miền Tây, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 62-72%Mây: 43%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió dịu nhàng, tây Bắc, tốc độ 5 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 73-79%Mây: 34%Áp suất không khí: 1009-1011 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, miền Tây, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 66-80%Mây: 60%Áp suất không khí: 1011-1013 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, tây nam, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 66-77%Mây: 81%Áp suất ko khí: 1011-1013 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 1,2 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, tây nam, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 81-88%Mây: 80%Áp suất ko khí: 1013-1015 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 2,9 mmKhả năng hiển thị: 68-100%
Gió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 84-87%Mây: 84%Áp suất không khí: 1016 hPaNhà nước biển: nhẹ, chiều cao sóng của 1 mLượng kết tủa: 1 mmKhả năng hiển thị: 55-73% Gió: gió vừa phải, tây nam, tốc độ 5-7 m/giâyGió giật: 12 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 71-84%Mây: 85%Áp suất ko khí: 1017-1019 hPaNhà nước biển: nhẹ, độ cao sóng của 1 mLượng kết tủa: 0,7 mmKhả năng hiển thị: 60-84% Gió giật: 13 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 66-75%Mây: 75%Áp suất không khí: 1017 hPaNhà nước biển: vừa phải, độ cao sóng của 2 mLượng kết tủa: 0,6 mmKhả năng hiển thị: 59-100% Gió: gió vừa phải, phía nam, tốc độ 6 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 79-86%Mây: 67%Áp suất ko khí: 1017-1019 hPaNhà nước biển: nhẹ, độ cao sóng của 1 mLượng kết tủa: 0,8 mmKhả năng hiển thị: 61-100%
Gió: gió vừa phải, tây nam, tốc độ 4-6 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 84-86%Mây: 76%Áp suất không khí: 1017 hPaNhà nước biển: nhẹ, độ cao sóng của 1 mLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 67-100% Gió: gió vơi nhàng, tây nam, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 12 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 70-84%Mây: 93%Áp suất không khí: 1017-1019 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 0,5 mmKhả năng hiển thị: 88-92% Gió: gió vừa phải, phía nam, tốc độ 6 m/giâyGió giật: 13 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 71-82%Mây: 76%Áp suất không khí: 1016-1017 hPaNhà nước biển: nhẹ, độ cao sóng của 1 mLượng kết tủa: 0,8 mmKhả năng hiển thị: 91-100% Gió: gió vừa phải, phía nam, tốc độ 5-6 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 86-90%Mây: 96%Áp suất ko khí: 1017 hPaNhà nước biển: nhẹ, chiều cao sóng của 1 mLượng kết tủa: 0,7 mmKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió vơi nhàng, tây nam, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 89-90%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1016 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 1 mmKhả năng hiển thị: 64-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phía nam, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 81-88%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1015-1016 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 1,9 mmKhả năng hiển thị: 62-78% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phía nam, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 74-81%Mây: 95%Áp suất ko khí: 1013-1015 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), độ cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 78-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 79-92%Mây: 71%Áp suất không khí: 1012-1015 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,5 mmKhả năng hiển thị: 83-94%
Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 80-89%Mây: 32%Áp suất ko khí: 1013 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 94-100% Gió: gió vơi nhàng, tây Bắc, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 74-90%Mây: 2%Áp suất không khí: 1015-1016 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 99-100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông bắc, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 65-75%Mây: 56%Áp suất ko khí: 1012-1015 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phương bắc, tốc độ 4-6 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 77-85%Mây: 99%Áp suất ko khí: 1013-1015 hPaNhà nước biển: nhẹ, độ cao sóng của 1 mKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió nhẹ nhàng, tây Bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 82-85%Mây: 27%Áp suất ko khí: 1013 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, phương bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 58-80%Mây: 62%Áp suất ko khí: 1012-1015 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phương bắc, tốc độ 5-6 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 53-66%Mây: 68%Áp suất ko khí: 1009-1011 hPaNhà nước biển: nhẹ, chiều cao sóng của 1 mLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 94-100% Gió: gió vơi nhàng, phương bắc, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 71-82%Mây: 100%Áp suất không khí: 1011 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 1,4 mmKhả năng hiển thị: 83-94%
Gió: gió dịu nhàng, phương bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 83-85%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 0,5 mmKhả năng hiển thị: 77-95% Gió: gió vơi nhàng, phương bắc, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 73-85%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 97-100% Gió: gió nhẹ nhàng, tây Bắc, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 56-67%Mây: 100%Áp suất không khí: 1004-1007 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, miền Tây, tốc độ 5 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 55-60%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió vơi nhàng, tây Bắc, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 62-67%Mây: 36%Áp suất ko khí: 1005 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, tây Bắc, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 61-71%Mây: 99%Áp suất ko khí: 1007 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 97-100% Gió: gió vừa phải, miền Tây, tốc độ 5-7 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 52-57%Mây: 85%Áp suất ko khí: 1005-1007 hPaNhà nước biển: nhẹ, độ cao sóng của 1 mKhả năng hiển thị: 99-100% Gió: gió dịu nhàng, miền Tây, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 59-67%Mây: 0%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% The RocksKensingtonLeichhardtDrummoyneMosmanRandwickBondi BeachKingsfordMarrickmochijewellery.comlleMascotCoogeeBotanyCroydonChatswoodMaroubraConcordLindfieldManlyNorth RydeForestmochijewellery.comlleLakembaFreshwaterEarlwoodPymbleMortdalePenshurstLidcombeEppingDee WhyTurramurraCarlingfordOatleyGranmochijewellery.comlleParramattaParramattaCronullaMirandaCaringbahHornsbyMona ValeMenaiChipping NortonCastle HillLiverpoolNewportEngadineGalstonClaremochijewellery.comlleBlacktownWhale BeachElizabeth HillsDoonsideQuakers HillBardiaIngleburnWaterfallBrooklynMount DruittLeumeahCampbelltownEttalongCaddensWedderburnNarellanJordan SpringsKincumberWilberforcePenrithGlenmore ParkMenangleRichmondNorth GosfordBrownlow HillAppinAgnes BanksNararaTheresa ParkSilverdaleWarragambaGlenbrookYarramundiMount HunterDouglas ParkGrose WoldBlaxlandWisemans FerryWerombiKurmondLower MacdonaldBerkeley ValeWiltonThe OaksBowen MountainKurrajong HillsPictonFaulconbridgeThe Entrance North Peninsula Natural AreaKurrajong HeightsWollongongOakdale Dự báo thời tiết hàng tiếng đồng hồ tại Sydneythời tiết sinh hoạt Sydneynhiệt độ làm mochijewellery.comệc Sydneythời tiết sinh hoạt Sydney hôm naythời tiết làm mochijewellery.comệc Sydney ngày maithời tiết sinh hoạt Sydney trong 3 ngàythời tiết sinh hoạt Sydney vào 5 ngàythời tiết ở Sydney trong một tuầnbình minh và hoàng hôn nghỉ ngơi Sydneymọc lên và tùy chỉnh thiết lập Mặt trăng ngơi nghỉ Sydneythời gian đúng chuẩn ở Sydney Thời máu trên bạn dạng đồJavascript must be enabled in order to lớn use Google Maps. Thư mục và dữ liệu địa lý | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quốc gia: | Úc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã non sông điện thoại: | +61 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí: | New South Wales | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Huyện: | City of Sydney | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tên của tp hoặc làng: | Sydney | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dân số: | 4627345 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Múi giờ: | Australia/Sydney, GMT 10. Thời khắc vào Đông | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tọa độ: | DMS: Vĩ độ: 33°52"25" S; ghê độ: 151°12"25" E; DD: -33.8736, 151.207; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 58; | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác): | Afrikaans: SydneyAzərbaycanca: SidneyBahasa Indonesia: SydneyDansk: SydneyDeutsch: SydneyEesti: SydneyEnglish: SydneyEspañol: SídneyFilipino: SydneyFrançaise: SydneyHrvatski: SydneyItaliano: SydneyLatmochijewellery.comešu: SidnejaLietumochijewellery.comų: SidnėjusMagyar: SydneyMelayu: SydneyNederlands: SydneyNorsk bokmål: SydneyOʻzbekcha: SidneyPolski: SydneyPortuguês: SydneyRomână: SydneyShqip: SydneySlovenčina: SydneySlovenščina: SydneySuomi: SydneySvenska: SydneyTiếng mochijewellery.comệt: SydneyTürkçe: SidneyČeština: SydneyΕλληνικά: ΣίδνεϋБеларуская: СіднейБългарски: СидниКыргызча: СиднейМакедонски: СиднејМонгол: СиднейРусский: СиднейСрпски: СиднејТоҷикӣ: СиднейУкраїнська: СіднейҚазақша: СиднейՀայերեն: Սիդնեյעברית: סידניاردو: سڈنیالعربية: سيدنيفارسی: سیدنیमराठी: सिडनीहिन्दी: सिडनीবাংলা: সিডনিગુજરાતી: સીડનીதமிழ்: சிட்னிతెలుగు: సిడ్నీಕನ್ನಡ: ಸಿಡ್ನಿമലയാളം: സിഡ്നിසිංහල: සිඩ්නිไทย: ซิดนีย์ქართული: სიდნეი中國: 悉尼日本語: シドニー한국어: 시드니 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
AUSYD, Gorad Sidnej, SYD, Sanctus Dionysius, Sedniejos, Sek-na, Sidnef, Sidnei, Sidnej, Sidnejo, Sidnejus, Sidneý, Sidni, Sidnéy, Sit-ni, Sit-nì, Syd, Sydneium, Sydney City, Sék-nà̤, Sîdney, Sėdniejos, citni, shidoni, sidani, sideuni, sidnei, sidni, sidniy, sydny, xi ni, xue li, Σίδνεϊ, Горад Сідней, Сиднеи, Сідні, سيدنى, ܣܝܕܢܝ, सिड्नि, सिड्नी, सिद्नी, ਸਿਡਨੀ, སིད་ནེ།, ဆစ်ဒနီမြို့, ሲድኒ, ស៊ីដនីយ៏, 雪梨 |
Dự án được tạo thành và được duy trì bởi doanh nghiệp FDSTAR, 2009- 2022
Dự báo tiết trời tại thành phố Sydney
Hiển thị nhiệt độ: | tính bằng độ °C tính bằng độ °F |
Cho thấy áp lực: | tính bởi milimét thủy ngân (mm ng) tính bởi hécta (hPa) / millibars |
Hiển thị tốc độ gió: | tính bởi mét bên trên giây (m/giây) tính bởi km trên tiếng (km/giờ) trong dặm một giờ (mph) |
Lưu các thiết lậpHủy bỏ |