Hiện nay sự xuất hiện của các chiếc tủ lùa đang giúp chúng ta khắc phục tình trạng góc cửa tủ bị đơn độc do cần đóng vào xuất hiện thêm nhiều lần hay đóng góp không kín. Và để cửa hoạt động trơn tru thì không thể không tồn tại sự xuất hiện thêm của phụ kiện cửa ngõ lùa tủ quần áo.
Vậy phụ kiện cửa ngõ lùa tủ áo là gì? công dụng ra sao? Ứng dụng của chúng thay nào? ví như như người sử dụng hàng cũng đều có những vướng mắc trên thì hãy để mochijewellery.com Việt Nam hỗ trợ những thông tin cơ phiên bản dành cho bạn nhé.
7. Chi tiêu của phụ kiện cửa ngõ lùa tủ áo quần mochijewellery.com
Phụ kiện Ray trượt cửa ngõ lùa tủ áo gồm nhiều loại, nhờ vào vào size tủ quần áo, kết cấu phòng ở, mà nhà xây đắp sẽ tứ vấn cho bạn nên thực hiện loại cửa lùa nào. Dưới đây là một số các loại ray trượt cửa ngõ lùa và chi tiêu của những các loại này trên mochijewellery.com:
Phụ kiện cửa lùa tủ áo quần sẽ bao gồm rất nhiều một số loại và chúng phụ thuộc vào size của tủ cũng như kết cấu phòng ở…Dưới đấy là một số phụ kiện cửa ngõ lùa tủ áo cũng như ngân sách của các sản phẩm này mà khách hàng hàng có thể tham khảo:
Bộ sản phẩm gồm cỗ bánh xe, cửa lùa gắn cánh trong: 400.000đ/bộ.Bộ sản phẩm gồm cỗ bánh xe, cửa lùa gắn thêm cánh ngoài: 575.000đ/bộ.Rãnh trượt cửa lùa trên nhiều năm 3m: 1.065.000đ/cây.Rãnh trượt cửa lùa dưới dài 3m: 860.000đ/cây.Mã sản phẩm | Chiều dài (mm) | Chiều cao (mm) | Độ dày (mm) | Đơn vị | Đơn giá chỉ (VNĐ)Giá không VAT |
Ray âm Dresden bớt chấn, mở toàn phần GT03 | |||||
GT03.30 | L300mm | 50 | 1,8 x 1,5 x 1,0 | Bộ | 310.000 |
GT03.35 | L350mm | 50 | 1,8 x 1,5 x 1,0 | Bộ | 320.000 |
GT03.40 | L400mm | 50 | 1,8 x 1,5 x 1,0 | Bộ | 335.000 |
GT03.45 | L450mm | 50 | 1,8 x 1,5 x 1,0 | Bộ | 350.000 |
GT03.50 | L500mm | 50 | 1,8 x 1,5 x 1,0 | Bộ | 370.000 |
Ray âm Dresden giảm chấn, mở 3 phần tư GT05 | |||||
GT03.30 | L300mm | 50 | 1,8 x 1,5 x 1,0 | Bộ | 310.000 |
GT03.35 | L350mm | 50 | 1,8 x 1,5 x 1,0 | Bộ | 320.000 |
GT03.40 | L400mm | 50 | 1,8 x 1,5 x 1,0 | Bộ | 335.000 |
GT03.45 | L450mm | 50 | 1,8 x 1,5 x 1,0 | Bộ | 350.000 |
GT03.50 | L500mm | 50 | 1,8 x 1,5 x 1,0 | Bộ | 370.000 |
Bảng giá sản phẩm ray âm
Mã sản phẩm | Chiều lâu năm ray (L)mm | Chiều rộng lớn ray(mm) | Độ dày ray (mm) | Chiều sâu lọt lòng tủ LD(mm) | Đơn vị | Đơn giá (VNĐ)Giá không VAT |
Ray bi Bremen sút chấn liền, thép mạ kẽm GT04SC.Z | ||||||
GT04SC.Z25 | 250 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,5 | 260 | Bộ | 165.000 |
GT04SC.Z30 | 300 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,5 | 310 | Bộ | 175.000 |
GT04SC.Z35 | 350 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,5 | 360 | Bộ | 190.000 |
GT04SC.Z40 | 400 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,5 | 410 | Bộ | 205.000 |
GT04SC.Z45 | 450 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,5 | 460 | Bộ | 225.000 |
GT04SC.Z50 | 500 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,5 | 510 | Bộ | 250.000 |
Ray bi Bremen giảm chấn liền, thép tô tĩnh năng lượng điện GT04SC | ||||||
GT04SC.25 | 250 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,5 | 260 | Bộ | 160.000 |
GT04SC.30 | 300 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,5 | 310 | Bộ | 170.000 |
GT04SC.35 | 350 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,5 | 360 | Bộ | 185.000 |
GT04SC.40 | 400 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,5 | 410 | Bộ | 200.000 |
GT04SC.45 | 450 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,5 | 460 | Bộ | 220.000 |
GT04SC.50 | 500 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,5 | 510 | Bộ | 245.000 |
Ray bi Bremen không bớt chấn, thép đánh tĩnh điện GT04 | ||||||
GT04.25 | 250 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,4 | 260 | Bộ | 80.000 |
GT04.30 | 300 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,4 | 310 | Bộ | 100.000 |
GT04.35 | 350 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,4 | 360 | Bộ | 115.000 |
GT04.40 | 400 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,4 | 410 | Bộ | 135.000 |
GT04.45 | 450 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,4 | 460 | Bộ | 150.000 |
GT04.50 | 500 | 45 | 1,2 x 1,2 x 1,4 | 510 | Bộ | 170.000 |
G04S | Giảm chấn rời Koln, vật liệu nhựa ABS cao cấp, màu sắc trắng | 70.000 |
Bảng giá thành phầm ray bi
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá (VNĐ)Giá chưa VAT |
Ray trượt cửa ngõ lùa, cánh lọt size GR66 | |||
GR66.1A | Bánh xe pháo cánh lùa trên | Cái | 78.000 |
GR66.1B | Bánh xe pháo cánh lùa dưới | Cái | 78.000 |
GR66.2AL/R | Bánh xe cánh lùa trên bớt chấn liền | Cái | 510.000 |
GR66.2BL/R | Bánh xe pháo cánh lùa dưới bớt chấn liền | Cái | 510.000 |
GR66.3 | Rãnh trượt 1-1 thông dụng nhiều năm 3m (dùng mang lại cánh dày 18 – 25mm) | Cây | 220.000 |
GR66.4A | Rãnh trượt đôi trên dài 3m (dùng mang lại cánh dày 25mm) | Cây | 1.090.000 |
GR66.4B | Rãnh trượt đôi dưới nhiều năm 3m (dùng mang lại cánh dày 25mm) | Cây | 620.000 |
Ray trượt cửa lùa thịnh hành – cánh lọt khung GR67 | |||
GR67.1 | Bộ bánh xe pháo cánh lùa lắp cho 1 cánh | Bộ | 156.000 |
GR67.2 | Rãnh trượt dài 3m | Cây | 140.000 |
Ray trượt cửa ngõ lùa – cánh gập GR68 | |||
GR68.1 | Bộ bánh xe cộ cánh lùa lắp mang đến 2 cánh | Bộ | 790.000 |
GR68.2A | Rãnh trượt trên, lâu năm 3m | Cây | 500.000 |
GR68.2B | Rãnh trượt dưới, lâu năm 3m | Cây | 210.000 |
Ray trượt cửa lùa treo – cánh che khung GR69 | |||
GR69.1A | Bộ bánh xe pháo cánh lùa thêm cánh trong | Bộ | 520.000 |
GR69.1B | Bộ bánh xe cánh lùa lắp cánh ngoài | Bộ | 760.000 |
GR69.2A | Rãnh trượt trên, lâu năm 3m | Cây | 1.400.000 |
GR69.2B | Rãnh trượt dưới, lâu năm 3m | Cây | 1.200.000 |
Ray trượt cửa lùa phẳng GR65 | |||
GR65 | Bộ sản phẩm lắp mang đến 2 cánh tủ | Bộ | 33.000.000 |
Bảng giá sản phẩm ray trượt cửa lùa
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Chiều dài cỗ ray hộp | Mô tả sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá chỉ (VNĐ)Giá không VAT |
GT5 |