Giờ hoàng đạo Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
Bạn đang xem: Chủ nhật tuần sau là ngày mấy
Ngày khácLịch thángXem thêm: Xem Phim Bác Sĩ Xứ Lạ ) - Bác Sĩ Xứ Lạ (Doctor Stranger 2014)
Lịch âm khí và dương khí tháng 01 năm 2022 | ||
Thứ hai | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật |
Tuần 52 | | Tháng Canh Tý, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), hương thơm (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Mậu thân, Bính thân, Canh ngọ, Canh týNgày tết dương lịch");" onmouseout="tooltip.hide();" > 01 29/11 đầu năm mới dương định kỳ | Tháng Canh Tý, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Kỷ dậu, Đinh dậu, Tân mùi, Tân sửu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 02 30 Ngày Ất Mão | ||||
Tuần 01 | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Mậu tuất, Nhâm tuất, Nhâm ngọ, Nhâm tý");" onmouseout="tooltip.hide();" > 03 1/12 Ngày Bính Thìn | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), mùi hương (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 04 2 Ngày Đinh Tỵ | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Bính tý, tiếp giáp tý");" onmouseout="tooltip.hide();" > 05 3 Ngày Mậu Ngọ | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Đinh sửu, Ất sửu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 06 4 Ngày Kỷ mùi | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Nhâm dần, Mậu dần, gần kề tý, gần cạnh ngọ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 07 5 Ngày Canh Thân | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), hương thơm (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Quý mão, Kỷ mão, Ất sửu, Ất mùi");" onmouseout="tooltip.hide();" > 08 6 Ngày Tân Dậu | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Bính thìn, gần kề thìn, Bính thân, Bính dần");" onmouseout="tooltip.hide();" > 09 7 Ngày Nhâm Tuất |
Tuần 02 | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), hương thơm (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Đinh tị, Ất tị, Đinh mão, Đinh dậu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 10 8 Ngày Quý Hợi | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Mậu ngọ, Nhâm ngọ, Canh dần, Canh thân");" onmouseout="tooltip.hide();" > 11 9 Ngày gần cạnh Tý | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Kỷ mùi, Quý mùi, Tân mão, Tân dậu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 12 10 Ngày Ất Sửu | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), mùi hương (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: gần kề thân, Nhâm thân, Nhâm tuất, Nhâm thìn");" onmouseout="tooltip.hide();" > 13 11 Ngày Bính Dần | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), hương thơm (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Ất dậu, Quý dậu, Quý tị, Quý hợi");" onmouseout="tooltip.hide();" > 14 12 Ngày Đinh Mão | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Canh tuất, Bính tuất");" onmouseout="tooltip.hide();" > 15 13 Ngày Mậu Thìn | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 16 14 Ngày Kỷ Tỵ |
Tuần 03 | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Nhâm tý, Bính tý, gần kề thân, gần cạnh dần");" onmouseout="tooltip.hide();" > 17 15 Ngày Canh Ngọ | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Quý sửu, Đinh sửu, Ất dậu, Ất mão");" onmouseout="tooltip.hide();" > 18 16 Ngày Tân hương thơm | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Bính dần, Canh dần, Bính thân");" onmouseout="tooltip.hide();" > 19 17 Ngày Nhâm Thân | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), hương thơm (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Đinh mão, Tân mão, Đinh dậu");" onmouseout="tooltip.hide();" > đôi mươi 18 Ngày Quý Dậu | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Nhâm thìn, Canh thìn, Canh tuất");" onmouseout="tooltip.hide();" > 21 19 Ngày sát Tuất | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), hương thơm (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Quý tị, Tân tị, Tân hợi");" onmouseout="tooltip.hide();" > 22 trăng tròn Ngày Ất Hợi | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Canh ngọ, Mậu ngọ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 23 21 Ngày Bính Tý |
Tuần 04 | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Tân mùi, Kỷ mùi");" onmouseout="tooltip.hide();" > 24 22 Ngày Đinh Sửu | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), hương thơm (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Canh thân, tiếp giáp thân");" onmouseout="tooltip.hide();" > 25 23 Ngày Mậu Dần | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), hương thơm (13h-15h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: Tân dậu, Ất dậu");" onmouseout="tooltip.hide();" > 26 24 Ngày Kỷ Mão | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: tiếp giáp tuất, Mậu tuất, gần cạnh thìn");" onmouseout="tooltip.hide();" > 27 25 Ngày Canh Thìn | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: ");" onmouseout="tooltip.hide();" > 28 26 Ngày Tân Tỵ | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)Tuổi xung: tiếp giáp tý, Canh ty, Bính tuất, Bính thìn");" onmouseout="tooltip.hide();" > 29 27 Ngày Nhâm Ngọ | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)Tuổi xung: Ất sửu, Tân sửu, Đinh hợi, Đinh tị");" onmouseout="tooltip.hide();" > 30 28 Ngày Quý hương thơm |
Tuần 05 | Tháng Tân Sửu, năm Tân SửuGiờ hoàng đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), hương thơm (13h-15h), Tuất (19h-21h)Tuổi xung: Mậu dần, Bính dần, Canh ngọ, Canh tý");" onmouseout="tooltip.hide();" > 31 29 Ngày sát Thân | |